Sinh viên năm cuối tiếng Anh là gì? 40+ từ vựng về sinh viên

Chào bạn, hãy cùng tìm hiểu về cách diễn đạt “sinh viên năm cuối” và “lễ tốt nghiệp” trong tiếng Anh qua bài viết này của mình nhé!

“Sinh viên năm cuối” trong tiếng Anh được gọi như thế nào?

Trong tiếng Anh, “sinh viên năm cuối” thường được gọi là Senior student. Bên cạnh đó, bạn có thể sử dụng các cách diễn đạt sau:

  • Final-year student
  • 4th-year student (áp dụng cho chương trình học 4 năm. Nếu chương trình dài hơn, ví dụ 5 hoặc 6 năm, bạn sẽ dùng 5th-year student hoặc 6th-year student)

Còn “sinh viên năm nhất” thì sao? Chúng ta có 1st-year student, freshman, hoặc fresher.

> “Sinh viên năm 3” trong tiếng Anh diễn đạt ra sao? Xem từ vựng và ví dụ cụ thể.

Vậy, cụm từ “sinh viên năm cuối” trong tiếng Anh là gì?Sinh viên năm cuối tiếng Anh là gì?

Cách dùng cụm từ “sinh viên năm cuối” qua các ví dụ cụ thể

  • As a senior student, I am diligently working on my capstone project to showcase my expertise in my major. (Với tư cách là một sinh viên năm cuối, tôi đang nỗ lực thực hiện dự án cuối khóa để thể hiện kiến thức chuyên môn của mình.)
  • 4th-year students often serve as mentors to underclassmen, offering guidance and support as they navigate their academic journey. (Sinh viên năm tư thường hỗ trợ các bạn sinh viên năm dưới, đưa ra lời khuyên và giúp đỡ họ trong quá trình học tập.)
  • My academic advisor has been instrumental in guiding me through my final year of studies, helping me navigate complex course requirements. (Thầy cố vấn học tập đã giúp đỡ tôi rất nhiều trong năm cuối học, giải quyết những yêu cầu phức tạp của các môn học.)
  • The commencement ceremony marks the end of an era and the beginning of a new chapter for all graduating seniors. (Lễ tốt nghiệp đánh dấu sự kết thúc của một giai đoạn và mở ra một chương mới cho tất cả các sinh viên sắp ra trường.)
  • The senior year has been a rollercoaster of emotions, but I’m grateful for the friendships, knowledge, and experiences that have shaped me into the person I am today. (Năm cuối đại học là một hành trình nhiều cảm xúc, nhưng tôi biết ơn những người bạn, kiến thức và kinh nghiệm đã giúp tôi trưởng thành.)

>> Hơn 20 mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho học sinh, sinh viên và người đi làm

>> Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học: Tổng hợp 100+ từ vựng cơ bản

Mở rộng vốn từ vựng: Hơn 40 từ liên quan đến sinh viên sắp tốt nghiệpSinh viên năm cuối tiếng Anh là gì?

Tổng hợp các từ vựng liên quan đến sinh viên năm cuối bằng tiếng Anh

Các từ vựng dưới đây liên quan đến giai đoạn cuối của sinh viên, bao gồm các hoạt động như làm luận văn, tốt nghiệp và chuẩn bị cho công việc. Hãy cùng tìm hiểu kho từ vựng tiếng Anh về sinh viên năm cuối nhé:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Graduation /ˌɡrædʒuˈeɪʃən/ Tốt nghiệp
Degree /dɪˈɡriː/ Bằng cấp
Diploma /dɪˈpləʊmə/ Chứng chỉ
Final exams /ˈfaɪnl ɪɡˈzæmz/ Kỳ thi cuối kỳ
Transcript /ˈtrænskrɪpt/ Bảng điểm
Cumulative GPA /ˈkjuːmjəˌleɪtɪv ˌdʒiː.piːˈeɪ/ Điểm trung bình tích lũy
Thesis /ˈθiːsɪs/ Luận văn
Dissertation /ˌdɪsərˈteɪʃən/ Luận án
Thesis defense /ˈθiːsɪs dɪˈfens/ Bảo vệ luận văn
Dissertation defense /ˌdɪsərˈteɪʃən dɪˈfens/ Bảo vệ luận án
Student loan /ˈstjuːdnt loʊn/ Khoản vay sinh viên
Student debt /ˈstjuːdnt dɛt/ Nợ sinh viên
Scholarships /ˈskɒləʃɪps/ Học bổng
Final project /ˈfaɪnl ˈprɒdʒekt/ Dự án cuối kỳ
Research paper /rɪˈsɜːrtʃ ˈpeɪpər/ Bài nghiên cứu
Capstone project /ˈkæpstoʊn ˈprɒdʒekt/ Dự án tốt nghiệp
Major /ˈmeɪdʒər/ Chuyên ngành
Minor /ˈmaɪnər/ Chuyên ngành phụ
Transcript evaluation /ˈtrænskrɪpt ɪˌvæljʊˈeɪʃən/ Đánh giá bảng điểm
Graduation requirement /ˌɡrædʒuˈeɪʃən rɪˈkwaɪrmənt/ Yêu cầu tốt nghiệp
Academic advisor /ˌækəˈdɛmɪk ədˈvaɪzər/ Cố vấn học vụ
Graduation announcement /ˌɡrædʒuˈeɪʃən əˈnaʊnsmənt/ Thông báo tốt nghiệp
Final grades /ˈfaɪnl ɡreɪdz/ Điểm cuối kỳ
Academic achievement /ˌækəˈdɛmɪk əˈtʃiːvmənt/ Thành tích học thuật
Honorary degree /ˈɒnərəri dɪˈɡriː/ Bằng cấp danh dự
Honor roll /ˈɒnər roʊl/ Danh sách danh dự
Academic honors /ˌækəˈdɛmɪk ˈɒnərz/ Vinh danh về học thuật
Alumni /əˈlʌmnaɪ/ Cựu sinh viên
Alumni network /əˈlʌmnaɪ ˈnɛtwɜrk/ Mạng lưới cựu sinh viên
Alumni reunion /əˈlʌmnaɪ riːˈjuːnjən/ Tụ họp cựu sinh viên
Alumni association /əˈlʌmnaɪ əˌsoʊsiˈeɪʃən/ Hội cựu sinh viên
Commencement ceremony /kəˈmɛnsmənt ˈsɛrəˌmoʊni/ Lễ tốt nghiệp
Cap and gown /kæp ænd ɡaʊn/ Nón và áo choàng tốt nghiệp
Valedictorian /ˌvælɪˈdɪktɔːriən/ Sinh viên xuất sắc nhất, phát biểu chia tay trong lễ tốt nghiệp
Honors program /ˈɒnərz ˈproʊɡræm/ Chương trình tôn vinh
Graduation party /ˌɡrædʒuˈeɪʃən ˈpɑːrti/ Tiệc tốt nghiệp
Commencement speech /kəˈmɛnsmənt spiːtʃ/ Bài phát biểu trong lễ tốt nghiệp
Commencement speaker /kəˈmɛnsmənt ˈspiːkər/ Diễn giả trong lễ tốt nghiệp
Commencement address /kəˈmɛnsmənt əˈdrɛs/ Diễn văn trong lễ tốt nghiệp
Diploma frame /dɪˈpləʊmə freɪm/ Khung bằng tốt nghiệp
Graduation gift /ˌɡrædʒuˈeɪʃən ɡɪft/ Quà tốt nghiệp
Diploma ceremony /dɪˈpləʊmə ˈsɛrəˌmoʊni/ Lễ trao bằng
Job placement /dʒɒb ˈpleɪsmənt/ Việc làm, sự sắp xếp công việc
Career fair /kəˈrɪər feər/ Hội chợ việc làm
Internship /ˈɪntɜːrnʃɪp/ Thực tập
Career counseling /kəˈrɪər ˈkaʊnsəlɪŋ/ Tư vấn nghề nghiệp
Career path /kəˈrɪər pæθ/ Lộ trình nghề nghiệp
Postgraduate studies /ˌpoʊstˈɡrædʒuət ˈstʌdiz/ Học nghiên cứu sau đại học