Khi học tiếng Anh, bạn có thể đã nghe qua rằng sau “when” có thể dùng nhiều thì khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa và ngữ cảnh của câu. Điều này thường gây băn khoăn: trước và sau “when” dùng thì gì? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng các thì phù hợp đi kèm với “when” qua từng tình huống cụ thể và bài tập thực hành để củng cố kiến thức.
Cấu trúc “when” trong tiếng Anh
“When” là một từ nối (conjunction) phổ biến trong tiếng Anh, có chức năng kết hợp các mệnh đề nhằm diễn tả mối liên hệ về thời gian giữa các hành động hoặc sự kiện. Vị trí của “when” và các thì đi kèm sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu.
Trước và sau when dùng thì gì?
Sau đây là các trường hợp phổ biến mà bạn có thể gặp phải khi sử dụng “when”.
1. Khi hai hành động xảy ra liên tiếp
- Cách dùng: Trong trường hợp này, “when” được sử dụng để mô tả hai hành động xảy ra sát nhau về mặt thời gian. Bạn có thể dùng:
- Thì hiện tại đơn (Present Simple) cho cả hai mệnh đề.
- Hoặc thì quá khứ đơn (Past Simple) cho cả hai mệnh đề nếu hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- I brush my teeth when I wake up. (Tôi đánh răng khi tôi thức dậy.)
- I was surprised when I saw him. (Tôi đã ngạc nhiên khi nhìn thấy anh ấy.)
2. Khi một hành động bị gián đoạn bởi hành động khác
- Cách dùng: Trong trường hợp này, “when” kết nối hai hành động: một hành động đang diễn ra thì bị xen vào bởi hành động khác. Bạn sẽ dùng:
- Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) hoặc hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) cho hành động đang diễn ra.
- Thì quá khứ đơn (Past Simple) hoặc hiện tại đơn (Present Simple) cho hành động xen vào.
Ví dụ:
- The phone rang when I was cooking dinner. (Điện thoại reo khi tôi đang nấu ăn.)
- My friend called me when I was studying. (Bạn tôi gọi cho tôi khi tôi đang học bài.)
3. Khi nói về tương lai
- Cách dùng: Khi đề cập đến một hành động sẽ xảy ra trong tương lai, mệnh đề trước “when” thường sử dụng thì tương lai đơn (Simple Future), tương lai gần (Near Future), hoặc các dạng tương lai khác. Mệnh đề sau “when” sẽ dùng hiện tại đơn (Present Simple).
Ví dụ:
- I will go home when I finish my work. (Tôi sẽ về nhà khi tôi làm xong việc.)
- I’m going to tell him the truth when I see him. (Tôi sẽ nói cho anh ấy sự thật khi tôi gặp anh ấy.)
4. Khi nói về thời gian cụ thể
- Cách dùng: Khi sử dụng “when” để mô tả thời điểm của sự kiện, bạn sẽ dùng:
- Thì hiện tại đơn (Present Simple) cho các sự kiện hiện tại hoặc sự thật tổng quát.
- Thì quá khứ đơn (Past Simple) cho các sự kiện đã xảy ra.
Ví dụ:
- The store opens at 9:00 a.m when I get there. (Cửa hàng mở lúc 9 giờ sáng khi tôi đến.)
- I was born in 1980 when the Vietnam War ended. (Tôi sinh năm 1980 khi Chiến tranh Việt Nam kết thúc.)
Phân biệt cấu trúc “when” và “while”
Nhiều người nhầm lẫn giữa cách dùng “when” và “while”. Nhưng thực tế, chúng có những khác biệt sau:
- When: Nhấn mạnh thời điểm xảy ra hành động. Thường chỉ một hành động diễn ra trước hoặc đồng thời với hành động chính.
- While: Nhấn mạnh khoảng thời gian xảy ra hành động. Thường được dùng để mô tả các hành động đang diễn ra đồng thời.
Ví dụ:
- When the phone rang, I was watching TV. (Khi điện thoại reo, tôi đang xem TV.)
- While the phone was ringing, I was watching TV. (Trong lúc điện thoại đang reo, tôi đang xem TV.)
Bài tập thực hành
Để củng cố kiến thức, hãy thử làm các bài tập sau:
Bài tập 1: Chọn thì phù hợp
Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu:
- When I (get) ________ home, the dinner (already, be) ________ ready.
- The phone (ring) ________ when I (be) ________ in the kitchen.
- They (walk) ________ in the park when it (start) ________ to rain.
Bài tập 2: Ghép câu với “when”
Sử dụng “when” để ghép các câu sau thành một câu hoàn chỉnh:
- I woke up. The sun was already shining.
- She heard the doorbell. She opened the door.
- He finished his work. He went home.
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- got, had already been
- rang, was
- were walking, started
Bài tập 2:
- When I woke up, the sun was already shining.
- She opened the door when she heard the doorbell.
- He went home when he finished his work.
Liên kết nội bộ hữu ích
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các chủ đề liên quan, hãy tham khảo:
Kết luận
Qua bài viết, chúng ta đã nắm rõ cách sử dụng các thì trước và sau “when” trong tiếng Anh. Hãy thực hành thường xuyên để ghi nhớ sâu hơn và áp dụng linh hoạt trong giao tiếp cũng như bài tập thực hành. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại đặt câu hỏi để được giải đáp chi tiết nhé!
Có thể bạn quan tâm
- Iwin – Lựa Chọn Tốt Nhất Cho Người Mới Bắt Đầu Cá Cược
- Tại sao con trai thích sờ mông bạn gái? Hiểu rõ ý nghĩa đằng sau
- Go over là gì? Hướng dẫn đầy đủ về ý nghĩa và cách sử dụng
- Đá Gà Cựa Dao Và Trải Nghiệm Cá Cược Đỉnh Cao Tại SV388
- Cách làm cho người khác theo dõi mình trên Facebook – Chiến lược thu hút bạn bè hiệu quả
- Ngày 23/1 là cung gì? Giải mã vận mệnh và tính cách
- To which là gì – Khám phá những khía cạnh thú vị của cụm từ này
- Mổ Te Răng Rứa Là Gì? Khám Phá Ngữ Cảnh Và Ý Nghĩa Đặc Trưng
- Sinbet – Tụ Điểm Cá Cược Hàng Đầu Cho Hội Viên Mới
- Hạng loại 1 là gì? Giải đáp chi tiết về Hạng loại 1