Tính từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi. Có nhiều loại tính từ, và đôi khi, người học cần sử dụng nhiều tính từ trong một câu. Để kết hợp chúng một cách chính xác, việc nắm vững quy tắc trật tự tính từ (OSASCOMP) là rất cần thiết. Bài viết này Chuyên Yên Bái sẽ giải thích chi tiết về quy tắc này.
Điểm chính cần nhớ
OSASCOMP, còn được biết đến là quy tắc sắp xếp tính từ trong tiếng Anh, là thứ tự mà các loại tính từ khác nhau được sắp xếp: Opinion (Ý kiến) → Size (Kích thước) → Age (Tuổi) → Shape (Hình dạng) → Color (Màu sắc) → Origin (Xuất xứ) → Material (Chất liệu) → Purpose (Mục đích).
Hiểu về Thứ Tự Tính Từ (OSASCOMP)
Một danh từ hoặc đại từ có thể được mô tả bằng nhiều tính từ khác nhau. Tuy nhiên, các tính từ này hoạt động độc lập, không phải là tính từ ghép, để bổ nghĩa cho cùng một danh từ.
Để câu văn nghe tự nhiên hơn, các tính từ này cần được sắp xếp theo một trật tự nhất định, dựa trên loại tính từ theo quy tắc OSASCOMP:
Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose.
(Ý kiến → Kích cỡ → Tuổi → Hình dạng → Màu sắc → Xuất xứ → Chất liệu → Mục đích.)
Dưới đây là chi tiết về các thành phần của OSASCOMP:
Thứ Tự
Loại Tính Từ
Ví dụ
1
O – Opinion (Tính chất/ Ý kiến/ Quan điểm)
beautiful (đẹp)
expensive (đắt)
gorgeous (rực rỡ)
dilapidated (đổ nát)
delicious (ngon miệng)
nice (tốt, đẹp)
2
S – Size (Kích cỡ)
big (to lớn)
little (nhỏ bé)
enormous (khổng lồ)
long (dài)
short (ngắn)
3
A – Age (Tuổi tác)
old (cũ)
antique (cổ)
new (mới)
young (trẻ)
4
S – Shape (Hình dạng)
round (tròn)
square (vuông)
triangle (tam giác)
rectangle (hình chữ nhật)
5
C – Color (Màu sắc)
red (đỏ)
white (trắng)
black (đen)
6
O – Origin (Nguồn gốc)
American (thuộc nước Mỹ)
French (thuộc nước Pháp)
Vietnamese (thuộc nước Việt Nam)
7
M – Material (Chất liệu)
silk (bằng lụa)
wooden (bằng gỗ)
silver (bằng bạc)
metallic (bằng kim loại)
8
P – Purpose (Mục đích)
dining (dùng để ăn)
cutting (dùng để cắt)
educational (dùng để giảng dạy)
Ví dụ minh họa 1:
Tuần trước, anh ấy đã mua một chiếc xe thể thao Nhật Bản màu đỏ mới sang trọng. (He bought a *luxurious new red Japanese sports car last week.)*
Theo quy tắc OSASCOMP, “luxurious” thể hiện ý kiến, “new” chỉ tuổi, “red” là màu sắc, “Japanese” là nguồn gốc, và “sport” chỉ mục đích.
→ Tất cả các tính từ này bổ nghĩa cho danh từ “car” và được sắp xếp theo đúng thứ tự quy định.
Ví dụ minh họa 2:
Tôi đã từng có hai chiếc đĩa tròn nhỏ màu xanh lá cây. (I used to have two *small round green discs.)*
Trong ví dụ này, “small” chỉ kích thước, “round” mô tả hình dáng và “green” là màu sắc, tuân theo trật tự OSASCOMP. Chúng cùng bổ nghĩa cho danh từ “discs”.
Có thể bạn quan tâm
- Mơ Quan Hệ Với Người Yêu Cũ Là Điềm Gì?
- Thủ Đô Của Campuchia Tên Gì?
- Tải App Bk8 Ngay Để Săn Thưởng Cực Chất Cùng Thương Hiệu BK8
- Hổ Cáp Là Cung Gì – Khám Phá Vẻ Đẹp Bí Ẩn Của Cung Hoàng Đạo Này
- Đăng Ký GOOD88 Cực Nhanh – Kích Hoạt Tài Khoản Trong 3 Bước
- Tải App Vz99 – Nâng tầm trải nghiệm cá cược trực tuyến
- Giản Dị Là Gì? Hiểu Đời Qua Lối Sống Tự Nhiên
- Douyin Là Gì? Tất Tần Tật Về Phiên Bản TikTok Trung Quốc
- Bật Mí Cách Soi Kèo Nhà Cái 5 Chuẩn Xác Để Tăng Tỉ Lệ Thắng
- Vợ Quốc Dân Là Gì? Tìm Hiểu Xu Hướng “Vợ Quốc Dân” Hấp Dẫn Giới Trẻ