Cụm từ “Turn out” là một cấu trúc động từ phổ biến, mang trong mình nhiều tầng ý nghĩa và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn “Turn Out Là Gì”, cùng với các ngữ cảnh khác nhau mà nó xuất hiện. Hơn nữa, bạn sẽ được hướng dẫn cách sử dụng cụm từ này một cách hiệu quả trong giao tiếp và viết lách.
Các lớp nghĩa của “Turn out”
1. Xảy ra theo một cách nào đó
Khi nói về một sự việc diễn ra theo một cách nhất định, thường là bất ngờ, chúng ta sử dụng “turn out”.
Ví dụ: Nếu thời tiết ngày mai có mưa, ban tổ chức có thể phải thay đổi kế hoạch.
Lưu ý: Sử dụng “turn out” kèm với trạng từ, tính từ hoặc trong câu hỏi có chứa từ để hỏi “How”.
2. Có mặt tại một sự kiện nào đó
“Turn out” còn có nghĩa là việc đến tham dự hoặc có mặt tại một sự kiện.
Ví dụ: Hàng nghìn người dân Việt Nam ra đường đón đội tuyển quốc gia tại sân bay Nội Bài.
3. Được biết tới, được phát hiện một cách bất ngờ
Đôi khi, “turn out” diễn tả việc một điều gì đó được phát hiện hoặc hiểu ra sau cùng.
Ví dụ: Cô gái mà chúng tôi gặp ở nhà ga ngày hôm qua hóa ra là em gái của May.
4. Rẽ ra một hướng khác từ phía trung tâm
Sử dụng “turn out” khi muốn nói về việc chỉ trỏ hoặc hướng về phía khác từ một điểm trung tâm.
Ví dụ: Tôi ghét khi một người chỉ tay vào mặt ai đó. Thật bất lịch sự!
Các cấu trúc liên quan đến “Turn out”
Ngoài các lớp nghĩa chính, “turn out” còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc câu khác nhau:
-
Turn out + something: Sản xuất cái gì đó theo số lượng lớn hoặc nhanh.
Ví dụ: BigBang là một trong những nhóm nhạc Hàn Quốc tuyệt vời nhất. Họ đã sáng tác ra hơn 20 bài nhạc hit trong sự nghiệp của mình.
-
Turn out + someone + of/ from + something: Ép buộc ai đó phải rời khỏi đâu.
Ví dụ: Các nhân viên đã đuổi tên trộm ra khỏi hiệu sách khi họ bắt quả tang hắn đang ăn trộm.
-
Turn something out: Tắt một cái gì đó.
Ví dụ: Nhớ tắt hết đèn khi đi ra ngoài.
-
Turn out to be/turned out to have + something: Diễn tả một vấn đề bất ngờ.
Ví dụ: Bài tập Toán đó hóa ra khó hơn chúng tôi tưởng.
-
Turn out that + S + V: Diễn tả một sự việc bất ngờ.
Ví dụ: Mọi người đều nghĩ rằng Michael sẽ là lớp trưởng, nhưng hóa ra Jack lại ở vị trí đó.
Từ đồng nghĩa với “Turn out”
Các từ đồng nghĩa giúp làm phong phú khả năng diễn đạt:
- Develop (Phát triển)
- Take part in (Tham gia)
- Appear (Xuất hiện)
- Happen (Xảy ra)
Bài tập vận dụng “Turn out”
Bài tập:
Dịch các câu sau và xác định xem “Turn out” trong đó mang nghĩa là gì:
- A lot of beautiful young girls turned out for the audition.
- The factory turns out 900 tons of biscuits a week.
- It turns out that Mary had known her boyfriend when they were young.
- The leader turned this girl out of that project because of her laziness.
- My mother always told me to turn out the gas after cooking to avoid fire.
Đáp án:
- Có mặt tại một sự kiện.
- Sản xuất cái gì đó.
- Phát hiện một vấn đề bất ngờ.
- Ép buộc ai đó rời khỏi đâu.
- Tắt một cái gì đó.
Tổng kết
Qua bài viết này, chúng tôi hy vọng bạn đã hiểu rõ cụm động từ “turn out là gì” và cách sử dụng nó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Các lớp nghĩa và cấu trúc đi kèm với “turn out” đã được trình bày chi tiết và đi kèm với ví dụ minh họa cụ thể.
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành luôn cố gắng cung cấp những bài học bổ ích giúp các bạn học sinh nâng cao khả năng ngôn ngữ và đạt được kết quả học tập tốt nhất. Hãy tiếp tục theo dõi những bài viết tiếp theo để học hỏi thêm nhiều kỹ năng hữu ích.
Có thể bạn quan tâm
- Xổ Số 78WIN – Cược Tốc Hành, Nhận Thưởng Cực Nhanh
- National identity number là gì – Khám phá ý nghĩa và vai trò trong đời sống hiện đại
- DCM Là Gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa Thực Sự Của Từ Viết Tắt Trên Mạng Xã Hội
- Bắn cá – Tựa game đổi thưởng hấp dẫn, thách thức tại 79KING
- Năm 1990 mệnh gì – Tìm hiểu về đặc điểm và ý nghĩa phong thủy
- Hookup là gì? Tìm hiểu từ định nghĩa đến văn hóa tình một đêm
- Khuyến Mãi 99ok Hot Nhất 2025: Ưu Đãi Không Thể Vuột Mất
- Roughly là gì? Cách sử dụng và ý nghĩa trong tiếng Việt
- Baccarat Online – Trải Nghiệm Casino Trực Tuyến Hấp Dẫn
- Chơi Roulette Ăn Tiền – Bí Quyết Hay Dành Cho Người Chơi
