Well Received With Thanks Là Gì? Cách Đáp Lại Chuyên Nghiệp Trong Tiếng Anh

Trong giao tiếp công việc, cụm từ tiếng Anh “well received with thanks” thường xuất hiện trong các email hoặc trao đổi thông tin. Nhưng nó thực sự mang ý nghĩa gì và khi nào cần sử dụng? Cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé.

Hiểu Về “Well Received With Thanks” Trong Giao Tiếp

“Well received with thanks” là câu thường dùng để xác nhận rằng bạn đã nhận được thông tin và cảm ơn người gửi vì đã cung cấp dữ liệu cần thiết. Câu này không chỉ thể hiện sự lịch sự mà còn tạo cảm giác tôn trọng và đánh giá cao đối tác khi giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp.

Trong giao tiếp công việc, cách diễn đạt này thường được dùng trong email hoặc văn bản. Câu này có thể được xem là khá trang trọng, và khi dùng trong các cuộc nói chuyện thường ngày có thể khiến người nghe cảm thấy hơi khách sáo.

Ví dụ, dịch sát nghĩa của câu này sang tiếng Việt là: “Tôi đã nhận thông tin của bạn, cảm ơn bạn rất nhiều.”

Một Số Ví Dụ Cụ Thể

  • “Thank you for your contribution, Ms. A, it has been well received.”
  • Dịch: “Cảm ơn sự đóng góp của bạn, cô A, thông tin đã được ghi nhận.”

Khi phát âm, cần chú ý đến âm tiết cuối “d” trong “received” và âm “s” trong “thanks” để đảm bảo câu được truyền đạt chính xác.

Cách Hồi Đáp Chuyên Nghiệp Khác Trong Tiếng Anh

Bên cạnh việc sử dụng “well received with thanks”, có nhiều cách khác để phản hồi thông tin một cách chuyên nghiệp:

  • “Your ideas were noted, thanks.”
    “Những ý kiến của bạn đã được ghi nhận. Cảm ơn bạn.”

  • “Thank you for your information, it was noted.”
    “Cảm ơn thông tin bạn đã cung cấp. Thông tin đã được ghi nhận.”

  • “Thanks for your information!”
    “Cảm ơn thông tin của bạn!”

  • “I used the data you sent to update. Thanks!”
    “Tôi đã dùng dữ liệu bạn gửi để cập nhật thông tin. Cám ơn bạn!”

  • “I received the information you sent. Thank you!”
    “Tôi đã nhận được thông tin bạn gửi. Cảm ơn bạn!”

  • “Thank you for sending the list of addresses. I’ve noted the information in our database.”
    “Cảm ơn danh sách địa chỉ bạn gửi. Tôi đã ghi nhận thông tin trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi.”

  • “Thanks for letting me know the appointment was rescheduled – I’ve updated the calendar to reflect the change.”
    “Cảm ơn vì đã cho tôi biết sự thay đổi của lịch hẹn – Tôi đã cập nhật lại sự thay đổi này trên lịch.”

Kết Luận

Trên đây là những giải đáp về ý nghĩa của “well received with thanks” cùng các cách hồi đáp khác trong tiếng Anh khi tiếp nhận thông tin. Hy vọng bài viết mang lại giá trị cho bạn, giúp bạn giao tiếp ngày càng chuyên nghiệp hơn trong công việc. Nếu bạn có thắc mắc, đừng ngần ngại để lại bình luận. Hãy theo dõi Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành để khám phá thêm nhiều kiến thức hữu ích.