Bạn từng gặp cụm từ “go over” trong các ngữ cảnh tiếng Anh nhưng chưa hiểu đầy đủ ý nghĩa và cách sử dụng? Đây chính là phrasal verb phổ biến với tính đa dụng, xuất hiện cả trong giao tiếp lẫn văn viết. Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn đọc giải nghĩa “go over” chi tiết, kèm các ví dụ thực tế minh họa để dễ dàng áp dụng vào thực tế. Hãy cùng khám phá nhé!
Go over là gì? Khái quát về ý nghĩa chung
Cụm động từ “go over” bao gồm:
- Go: Được hiểu là “đi” (một hành động di chuyển).
- Over: Nghĩa là “qua” hoặc “trên”.
Khi kết hợp, “go over” có nghĩa cơ bản là “đi qua”. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác nhau, cụm từ này còn mang nhiều tầng ý nghĩa phong phú hơn. Dưới đây là các cách hiểu chi tiết về cụm từ “go over”, giúp bạn không bỏ sót bất kỳ khía cạnh nào.
1. Đi đến/ghé thăm một địa điểm nào đó
Cụm từ này được dùng khi đề cập đến việc đến thăm hoặc đi đến một nơi nào đó.
Ví dụ minh họa:
Abby was not in the mood, so her mom bought her some snacks, went over and cheered her up.
(Tâm trạng của Abby không tốt, vậy nên mẹ cô ấy mua chút đồ ăn vặt, ghé thăm và động viên cô ấy.)
2. Xem xét, ôn lại hoặc kiểm tra một điều gì đó
“Go over” cũng rất phổ biến trong bối cảnh giáo dục, khi nhắc đến việc ôn tập, kiểm tra bài cũ hoặc xem xét lại nội dung.
Ví dụ minh họa:
Before starting a new lesson, Professor Snape always says, “Let’s go over last week’s lesson first.”
(Trước khi bắt đầu bài học mới, giáo sư Snape luôn nói: “Hãy ôn lại bài học tuần trước trước nhé.”)
3. Kiểm tra, rà soát một cách kỹ lưỡng
Trong một số trường hợp, “go over” mang ý nghĩa rà soát, kiểm tra cụ thể và chi tiết.
Ví dụ minh họa:
The groom lost his wedding ring, so he went over every single inch of the room to find it.
(Chú rể làm mất nhẫn cưới, vì vậy anh ấy đã tìm kiếm mọi ngóc ngách trong phòng để tìm nó.)
4. Dọn dẹp toàn bộ một bề mặt nào đó
Cụm từ này còn mang ý nghĩa thực hiện một hành động đơn giản như dọn dẹp hoặc làm sạch một bề mặt.
Ví dụ minh họa:
Emma couldn’t stand the dusty desk, so she went over it with a damp cloth.
(Emma không thể chịu đựng được chiếc bàn bụi bặm, vậy nên cô đã dùng khăn ướt để lau nó.)
5. Tập dượt hoặc thực hành một hoạt động
“Go over” trong ngữ cảnh này thường được sử dụng khi tập luyện, chuẩn bị kỹ càng cho một sự kiện quan trọng hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ minh họa:
The children need to go over their lines carefully before the school play.
(Các em nhỏ cần tập kỹ lời thoại trước khi biểu diễn vở kịch của trường.)
6. Chấp nhận hoặc thu hút phản ứng/ý kiến
Trong giao tiếp, “go over” ám chỉ việc nhận phản hồi hoặc chấp nhận ý kiến từ đối tượng khác.
Ví dụ minh họa:
The movie went over well despite initial criticism.
(Bộ phim nhận được phản hồi tích cực dù ban đầu bị chỉ trích.)
7. Nhắc lại hoặc nói lại một vấn đề
Trong nhiều trường hợp, người nói dùng cụm từ này để yêu cầu nhắc hoặc giải thích lại một nội dung.
Ví dụ minh họa:
Lynn asked her friend to go over the key points again for better understanding.
(Lynn yêu cầu bạn mình nhắc lại những điểm chính để cô hiểu rõ hơn.)
8. Chuyển tôn giáo hoặc trung thành với một đối tượng khác
Đây là cách sử dụng ít phổ biến hơn, nhưng vẫn xuất hiện trong tiếng Anh khi nói về sự thay đổi liên minh hoặc tín ngưỡng cá nhân.
Ví dụ minh họa:
After years supporting Republicans, James went over to the Democrats.
(Sau nhiều năm ủng hộ Đảng Cộng hòa, James chuyển sang ủng hộ Đảng Dân chủ.)
9. Dạng danh từ – Mang nghĩa là cú đánh
Khi được dùng ở dạng danh từ, “going over” mang nghĩa là cú đánh hoặc hành động mạnh bạo.
Ví dụ minh họa:
He was hospitalized after taking a serious going over in the fight.
(Anh ta phải nhập viện sau cú đánh nặng trong cuộc ẩu đả.)
Mở rộng: Các phrasal verb khác với “go”
Bên cạnh “go over”, động từ “go” kết hợp với các giới từ như go through, go off, go on… cũng tạo nên các phrasal verbs có ý nghĩa phong phú. Bạn có thể tham khảo thêm để tích lũy vốn từ vựng phong phú hơn.
Kết luận
Cụm từ “go over” là một trong những phrasal verb thiết yếu, giúp bạn diễn đạt nhiều ý nghĩa trong các tình huống thực tế. Từ việc ghé thăm, ôn tập, rà soát đến thu hút phản ứng hay thậm chí thay đổi lòng trung thành, cách sử dụng rất linh hoạt và dễ ứng dụng.
Hãy lưu lại bài viết này, thường xuyên thực hành các ví dụ để sử dụng cụm từ một cách thành thạo hơn! Nếu bạn cần tìm hiểu thêm về các cụm từ tiếng Anh khác, hãy xem những bài viết sau:
Chúc bạn học tiếng Anh thành công!
Có thể bạn quan tâm
- Đăng Nhập Tobet88 – Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Người Mới
- Năm 1922 là năm con gì? Khám Phá Bí Ẩn Phong Thủy Cho Người Sinh Năm 1922
- Đá Gà 99OK Kịch Tính Và Hấp Dẫn Cho Người Chơi
- Chơi SM là gì? Tìm hiểu về BDSM và những điều bạn cần biết
- Khám Phá Cao Su Buna Là Gì – Những Điều Cần Biết Về Loại Cao Su Đặc Biệt Này
- Nhà Cái Đá Gà Trực Tiếp Uy Tín Hấp Dẫn Nhất 2025
- Thủ đô Ấn Độ là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về New Delhi
- Mạch Cổ Đập Mạnh Là Bệnh Gì?
- Show Me The Money là gì?
- Kèo Bóng Đá Và Cách Quản Lý Rủi Ro Khi Cá Cược