V V tiếng Anh là gì?

Bạn có từng thắc mắc V V trong tiếng Anh được diễn đạt như thế nào chưa? Dưới đây là một số cách thông dụng giúp bạn trình bày ý tưởng liệt kê một cách mạch lạc.

“V V” trong tiếng Anh là gì

Trong tiếng Anh, từ tương đương với V V là et cetera, viết tắt là “etc”. Đây là một từ gốc Latin được sử dụng để chỉ ra rằng trong danh sách đưa ra vẫn còn nhiều yếu tố tương tự không cần kể hết.

Ví dụ:

  • I need to buy some groceries like milk, bread, cheese, etc. (Tôi cần mua một số thực phẩm như sữa, bánh mì, phô mai, v.v.)
  • We offer services in plumbing, carpentry, electrical work, etc. (Chúng tôi cung cấp dịch vụ sửa ống nước, mộc, điện, v.v.)

Cách viết "vân vân" trong Tiếng AnhCách viết "vân vân" trong Tiếng Anh

Cách diễn đạt khác tương tự “V V” trong tiếng Anh

1. So on/So forth

  • Công dụng: Dùng để bổ sung, mở rộng ý tưởng liệt kê
  • Cấu trúc: and + so on/so forth

Ví dụ:

  • She loves dancing, singing, acting and so on (Cô ấy thích khiêu vũ, hát, diễn xuất, v.v.)

2. In Addition/Additionally

  • Công dụng: Dùng để thêm thông tin
  • Cấu trúc: In addition/Additionally + clause

Ví dụ:

  • The city is famous for its food. In addition, it has vibrant nightlife (Thành phố nổi tiếng về ẩm thực. Thêm vào đó, còn có cuộc sống đêm sôi động).

3. Moreover/Furthermore

  • Công dụng: Bổ sung thông tin bổ trợ
  • Cấu trúc: Moreover/Furthermore + clause

Ví dụ:

  • Exercising improves health. Moreover, it boosts mental health (Thể dục cải thiện sức khỏe. Hơn thế, còn nâng cao sức khỏe tinh thần).

Từ nối tiếng Anh thú vịTừ nối tiếng Anh thú vị

4. Besides/Beside that

  • Công dụng: Thêm thông tin bổ sung
  • Cấu trúc: Besides/Beside that + clause

Ví dụ:

  • He’s talented in music. Besides, he is also a great artist (Anh ta rất tài về âm nhạc. Bên cạnh đó, còn rất giỏi hội họa).

5. Not to mention

  • Công dụng: Thêm vào điều quan trọng
  • Cấu trúc: Not to mention + clause

Ví dụ:

  • The food was delicious, not to mention the service was impeccable (Thức ăn tuyệt hảo, chưa kể dịch vụ rất hoàn hảo).

6. To be more specific

  • Công dụng: Làm cụ thể hơn
  • Cấu trúc: To be more specific + clause

Ví dụ:

  • The sales increased. To be more specific, a 25% up from last year (Doanh số đã tăng. Cụ thể là tăng 25% so với năm ngoái).

Cụ thể hơn trong tiếng AnhCụ thể hơn trong tiếng Anh

Những cách diễn đạt trên giúp bạn thâu tóm ý tưởng một cách trôi chảy và hiệu quả. Đừng quên kết hợp từ nối để cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của mình. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết về các cụm từ này, hãy đọc về V trong tiếng Anh là gì để nắm vững hơn.

Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này. Mong rằng những thông tin trên sẽ hữu ích trong việc học tiếng Anh của bạn!