Sau very là gì? Sau very là tính từ hay trạng từ trong tiếng Anh

Bạn đã từng bắt gặp từ “very” trong tiếng Anh và muốn mở rộng vốn từ, tìm kiếm những lựa chọn thay thế để diễn đạt ý chính xác hơn? Trong bài viết này, Chuyên Yên Bái sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò của “very” và cách sử dụng nó một cách hiệu quả nhất trong ngữ cảnh tiếng Anh.Sau very là gì Cách dùng very trong tiếng Anh chi tiết nhất

“Very” Thuộc Từ Loại Nào? Ý Nghĩa Của “Very” Trong Câu

Theo định nghĩa từ điển Oxford, “very” có thể đảm nhiệm hai vai trò chính:

  • Very (tính từ): Dùng để chỉ sự chính xác, đích thực.
  • Very (trạng từ): Diễn tả mức độ “rất”, “cực kỳ”.

Cách nhận biết và sử dụng “very” một cách hiệu quả

Ví dụ:

  • This is the very book I need. (Đây chính xác là cuốn sách tôi đang cần.)
  • She is very beautiful. (Cô ấy rất xinh đẹp.)

“Very” thường được sử dụng như một trạng từ, có chức năng bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ, làm tăng cường mức độ biểu đạt. Nó thường được dùng để nhấn mạnh mức độ, sự vượt trội của một sự vật, hiện tượng hoặc một đặc điểm nào đó.

Hướng Dẫn Sử Dụng “Very” Chi Tiết Trong Tiếng Anh

Cách dùng very trong tiếng Anh
Cách dùng very trong tiếng Anh

Cách dùng “very” trong các tình huống khác nhau

“Very” Bổ Nghĩa Cho Tính Từ

Tính từ được dùng để mô tả đặc điểm, tính chất của sự vật, sự việc hoặc trạng thái của người. Khi sử dụng “very”, bạn có thể khuếch đại mức độ của tính từ, giúp diễn đạt ý một cách rõ ràng và mạnh mẽ hơn.

Ví dụ:

  • It’s a very hot day today. (Hôm nay là một ngày nóng bức.)
  • That was a very interesting movie. (Bộ phim đó rất thú vị.)

“Very” Bổ Nghĩa Cho Trạng Từ

Tương tự như tính từ, trạng từ cũng có thể được làm mạnh hơn bằng “very”. Trong trường hợp này, “very” thường đứng trước trạng từ để tăng cường ý nghĩa của nó.

Ví dụ:

  • She sings very beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)
  • He speaks very clearly. (Anh ấy nói rất rõ ràng.)

Tìm hiểu thêm:

Thì hiện tại đơn (Present Simple)

Sử Dụng “Very” Với Động Từ

Mặc dù ít phổ biến hơn, “very” vẫn có thể kết hợp với động từ để diễn tả mức độ tương đối hoặc cực đại của hành động.

Ví dụ:

  • She is very good at playing tennis. (Cô ấy chơi tennis rất giỏi.)
  • I’m very sorry for being late. (Tôi thành thật xin lỗi vì đến muộn.)

Các Cách Dùng Khác Của “Very”

Ngoài chức năng bổ nghĩa, “very” còn được dùng để thể hiện sự chắc chắn, khẳng định mạnh mẽ từ người nói.

Ví dụ:

  • I am very sure that I locked the door. (Tôi hoàn toàn chắc chắn đã khóa cửa.)
  • She is very certain about her decision. (Cô ấy rất tự tin về quyết định của mình.)

Thêm vào đó, “very” còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ thông dụng như “very well” (rất tốt), “very much” (rất nhiều), “very often” (rất thường xuyên), và “very little” (rất ít).

Sau “Very” Là Gì? Xác Định Từ Loại Đi Kèm

Từ loại theo sau “very” có thể là danh từ, tính từ hoặc trạng từ, phụ thuộc vào vai trò của “very” trong câu.

“Very” Như Một Tính Từ

Khi “very” đóng vai trò là tính từ, nó đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để nhấn mạnh tính chính xác hoặc đặc biệt của đối tượng được nhắc đến. Trong trường hợp này, sau “very” chắc chắn là danh từ.

Ví dụ:

  • He lives in the very center of the city. (Anh ấy sống ngay tại trung tâm thành phố.)
  • She was wearing the very same dress as me. (Cô ấy mặc chính chiếc váy giống hệt của tôi.)

“Very” Như Một Trạng Từ

Nếu “very” là trạng từ, nó thường đứng trước tính từ hoặc trạng từ để bổ nghĩa và thể hiện mức độ cao. Lúc này, sau “very” sẽ là một tính từ hoặc trạng từ.

Ví dụ:

  • The weather is very cold today. (Hôm nay thời tiết rất lạnh.)
  • He runs very fast. (Anh ấy chạy rất nhanh.)

Những Điều Cần Lưu Ý Khi Sử Dụng “Very”

Lưu ý khi dùng very trong tiếng Anh
Lưu ý khi dùng very trong tiếng Anh

Những lưu ý quan trọng khi dùng “very”

Khi sử dụng “very”, bạn cần nhớ kỹ những điểm sau:

Lưu Ý 1: Tránh Dùng “Very” Với Tính Từ/Trạng Từ So Sánh Hơn Nhất

Không nên dùng “very” với các tính từ hoặc trạng từ có đuôi “-er” hoặc “-est” khi diễn tả so sánh hơn hoặc so sánh nhất. Thay vào đó, hãy sử dụng các trạng từ khác như “much”, “far”, “a lot” để nhấn mạnh.

Ví dụ:

  • Sai: She is very smarter than him.
  • Đúng: She is much smarter than him. (Cô ấy thông minh hơn anh ấy rất nhiều.)
  • Đúng: He is the fastest runner in the team. (Anh ấy là người chạy nhanh nhất trong đội.)

Lưu Ý 2: “Very” Có Thể Kết Hợp Với Tính Từ/Trạng Từ Đuôi “-ly”

Bạn có thể sử dụng “very” với các tính từ hoặc trạng từ có đuôi “-ly” để tạo thành trạng từ.

Ví dụ:

  • She sings very beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)
  • He works very hard. (Anh ấy làm việc rất chăm chỉ.)

Hạn Chế Lạm Dụng “Very”: Giải Pháp Thay Thế

Một cách đơn giản để tránh lạm dụng “very” là sử dụng những tính từ hoặc trạng từ mạnh hơn về nghĩa.

Ví dụ:

  • Thay vì nói “She is very happy”, bạn có thể nói “She is ecstatic”. (Cô ấy vô cùng hạnh phúc.)
  • Thay vì nói “He is very fast”, bạn có thể nói “He is swift”. (Anh ấy nhanh như chớp.)
  • Thay vì nói “The book is very interesting”, bạn có thể nói “The book is fascinating”. (Cuốn sách rất hấp dẫn.)

Một cách khác là dùng các phó từ khác để nhấn mạnh mức độ.

Ví dụ:

  • Thay vì nói “She is very beautiful”, bạn có thể nói “She is extremely beautiful”. (Cô ấy cực kỳ xinh đẹp.)
  • Thay vì nói “He is very smart”, bạn có thể nói “He is incredibly smart”. (Anh ấy thông minh đến khó tin.)
  • Thay vì nói “The movie is very boring”, bạn có thể nói “The movie is utterly boring”. (Bộ phim chán ngắt.)

Ngoài ra, bạn có thể dùng cấu trúc so sánh hoặc mệnh đề phụ để diễn đạt ý chi tiết hơn.

Ví dụ:

  • Thay vì nói “She is very good at math”, bạn có thể nói “She is better at math than anyone else in her class”. (Cô ấy học giỏi toán hơn bất kỳ ai khác trong lớp.)
  • Thay vì nói “He is very tall”, bạn có thể nói “He is taller than the average person”. (Anh ấy cao hơn người bình thường.)
  • Thay vì nói “The cake is very delicious”, bạn có thể nói “The cake is so delicious that I can’t stop eating it”. (Bánh ngon đến nỗi tôi không thể ngừng ăn.)

Các Lỗi Phổ Biến Khi Sử Dụng “Very”

Các lỗi thường gặp và cách khắc phục

Lỗi 1: Dùng “Very” Với Các Tính Từ Mang Nghĩa Tuyệt Đối

Một số tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa tuyệt đối, không thể so sánh hay tăng cường. Ví dụ: “perfect” (hoàn hảo), “unique” (độc nhất), “dead” (chết), “pregnant” (mang thai),… Dùng “very” với những tính từ này sẽ làm mất đi ý nghĩa ban đầu và gây ra sự lặp lại không cần thiết.

Ví dụ:

  • Sai: This painting is very unique.
  • Đúng: This painting is unique. (Bức tranh này độc nhất vô nhị.)
  • Sai: She is very pregnant.
  • Đúng: She is pregnant. (Cô ấy đang mang thai.)

Lỗi 2: Dùng “Very” Với Các Trạng Từ Có Đuôi “-ly”

Một số trạng từ có đuôi “-ly” như “quickly” (nhanh chóng), “slowly” (chậm rãi), “carefully” (cẩn thận),… Nếu bạn dùng “very” với những trạng từ này, câu văn sẽ nghe kém tự nhiên và thiếu mạch lạc.

Thay vào đó, hãy dùng các trạng từ khác như “extremely” (cực kỳ), “incredibly” (kinh ngạc), “remarkably” (đáng chú ý),…

Ví dụ:

  • Sai: He runs very quickly.
  • Đúng: He runs extremely quickly. (Anh ấy chạy cực nhanh.)
  • Sai: She speaks very slowly.
  • Đúng: She speaks incredibly slowly. (Cô ấy nói chậm một cách đáng kinh ngạc.)

Lỗi 3: Lạm Dụng “Very” Trong Đoạn Văn

Sử dụng “very” quá nhiều trong một đoạn văn sẽ khiến bài viết trở nên nhàm chán và thiếu sức sống.

Hãy hạn chế dùng “very” và thay thế bằng các từ đồng nghĩa hoặc mạnh hơn khác.

Ví dụ:

  • Sai: She is a very good teacher. She is very patient and very kind. Her students love her very much.
  • Đúng: She is an excellent teacher. She is patient and kind. Her students adore her. (Cô ấy là một giáo viên xuất sắc. Cô ấy kiên nhẫn và tốt bụng. Học sinh của cô ấy yêu quý cô ấy.)

Danh Sách Các Từ Thay Thế Cho “Very + Tính Từ”

  • Very big: enormous, huge, gigantic (khổng lồ).

Ví dụ: The elephant is an enormous animal. (Con voi là một loài động vật khổng lồ.)

  • Very small: tiny, minuscule, microscopic (siêu nhỏ).

Ví dụ: You need a microscope to see the microscopic bacteria. (Bạn cần kính hiển vi để thấy vi khuẩn siêu nhỏ.)

  • Very good: excellent, outstanding, superb (xuất sắc).

Ví dụ: She gave an outstanding performance in the play. (Cô ấy đã có một màn trình diễn xuất sắc trong vở kịch.)

  • Very bad: awful, terrible, horrible (tồi tệ).

Ví dụ: He had a terrible headache after drinking too much. (Anh ấy bị đau đầu kinh khủng sau khi uống quá nhiều.)

  • Very happy: ecstatic, overjoyed, delighted (vô cùng hạnh phúc).

Ví dụ: She was ecstatic when she found out she won the lottery. (Cô ấy vô cùng hạnh phúc khi biết mình trúng xổ số.)

  • Very sad: depressed, miserable, heartbroken (buồn bã, đau khổ).

Ví dụ: He was depressed after his girlfriend broke up with him. (Anh ấy bị trầm cảm sau khi bạn gái chia tay.)

  • Very angry: furious, enraged, livid (giận dữ tột độ).

Ví dụ: He was furious when he saw his car was scratched. (Anh ấy giận dữ khi thấy xe của mình bị xước.)

  • Very beautiful: gorgeous, stunning, exquisite (tuyệt đẹp).

Ví dụ: She looked gorgeous in her wedding dress. (Cô ấy trông rất xinh đẹp trong chiếc váy cưới của mình.)

  • Very cold: freezing, icy, frosty (lạnh cóng).

Ví dụ: It was freezing outside so I wore a thick coat. (Trời bên ngoài lạnh cóng nên tôi mặc một cái áo khoác dày.)

  • Very hot: scorching, boiling, sweltering (nóng như thiêu đốt).

Ví dụ: It was a scorching day in the desert. (Đó là một ngày nóng như thiêu trong sa mạc.)

Tìm hiểu thêm:

Câu bị động (Passive Voice)

Câu tường thuật (Reported Speech)

Bảng động từ bất quy tắc (Irregular Verbs)

Danh Sách Các Từ Thay Thế Cho “Very + Trạng Từ”

  • Very fast: rapid (nhanh chóng).

Ví dụ: The train was moving at a rapid speed. (Tàu đang chạy với tốc độ nhanh chóng.)

  • Very slow: sluggish (chậm chạp).

Ví dụ: The economy is still sluggish after the pandemic. (Nền kinh tế vẫn còn chậm chạp sau đại dịch.)

  • Very well: excellently (xuất sắc).

Ví dụ: She performed excellently in the exam. (Cô ấy đã làm bài thi xuất sắc.)

  • Very badly: poorly (tệ).

Ví dụ: He did poorly in the interview. (Anh ấy đã làm tệ trong cuộc phỏng vấn.)

  • Very loudly: noisily (ồn ào).

Ví dụ: The children were playing noisily in the yard. (Bọn trẻ đang chơi ồn ào trong sân.)

  • Very quietly: silently (lặng lẽ).

Ví dụ: He silently closed the door behind him. (Anh ta lặng lẽ đóng cửa sau lưng mình.)

  • Very often: frequently (thường xuyên).

Ví dụ: She frequently visits her grandparents. (Cô ấy thường xuyên thăm ông bà.)

  • Very rarely: seldom (hiếm khi).

Ví dụ: He seldom goes out with his friends. (Anh ta hiếm khi đi chơi với bạn bè.)

  • Very easily: effortlessly (dễ dàng).

Ví dụ: We went on an effortless hike to the waterfalls. (Chúng tôi vượt thác dễ dàng.)

  • Very hard: strenuously (vất vả).

Ví dụ: He strenuously denied the accusations. (Anh ta đã phủ nhận quyết liệt những cáo buộc.)

Xem thêm:

Thực hành bài tập về so sánh hơn có đáp án từ cơ bản đến nâng cao

Tổng hợp các bài tập về trạng từ từ cơ bản đến nâng cao

Cùng luyện bài tập so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh

Bài Tập Thực Hành Cách Dùng “Very”

Bài tập cách dùng very trong tiếng Anh
Bài tập cách dùng very trong tiếng Anh

Củng cố kiến thức với các bài tập thực hành

Bài Tập 1: Viết Lại Các Câu Sau Sử Dụng Những Cụm Từ Thay Thế Cho “very + adj”

  • The water in the pool is extremely cold.
  • The meal was very delicious.
  • The view from the top was very beautiful.
  • The play was very funny.
  • The dress was very comfortable.
  • The music was very relaxing.
  • The book was very interesting.
  • The movie was very exciting.
  • The weather was very hot.
  • The beach was very clean.
  • The city was very crowded.
  • The child was very cute.
  • The sunset was very beautiful.
  • The car was very sleek.
  • The party was very lively.
  • The puppy was very playful.
  • The park was very peaceful.
  • The cake was very sweet.
  • The room was very quiet.
  • The mountain was very tall.

Đáp Án

  • The water in the pool is icy.
  • The meal was mouth-watering.
  • The view from the top was breathtaking.
  • The play was hilarious.
  • The dress was cosy.
  • The music was soothing.
  • The book was captivating.
  • The movie was thrilling.
  • The weather was sweltering.
  • The beach was immaculate.
  • The city was bustling.
  • The child was adorable.
  • The sunset was picturesque.
  • The car was stylish.
  • The party was vibrant.
  • The puppy was lively.
  • The park was serene.
  • The cake was sugary.
  • The room was silent.
  • The mountain was towering.

Bài Tập 2: Viết Lại Các Câu Sau Sử Dụng Những Cụm Từ Thay Thế Cho “very + adv”

  • The runner finished the race very quickly.
  • The train arrived very late.
  • The athlete ran very fast.
  • The storm passed very quickly.
  • The car drove very slowly.
  • The children cleaned up their room very quickly.
  • The plane took off very smoothly.
  • The musician played the piece very softly.
  • The engine ran very loudly.
  • The student wrote the essay very well.
  • The diver swam very deep.
  • The sun shone very brightly.
  • The actor spoke very loudly.
  • The water flowed very slowly.
  • The computer processed the data very quickly.
  • The singer sang very beautifully.
  • The balloon floated very high.
  • The child slept very soundly.
  • The bird flew very fast.
  • The athlete jumped very high.

Đáp Án

  • The runner finished the race in a flash.
  • The train arrived extremely tardy.
  • The athlete ran lightning-fast.
  • The storm passed in a jiffy.
  • The car drove at a snail’s pace.
  • The children cleaned up their room in no time.
  • The plane took off like a breeze.
  • The musician played the piece with a whisper.
  • The engine ran with a deafening roar.
  • The student wrote the essay with great finesse.
  • The diver swam to incredible depths.
  • The sun shone brilliantly.
  • The actor spoke with a booming voice.
  • The water flowed sluggishly.
  • The computer processed the data at lightning speed.
  • The singer sang with angelic grace.
  • The balloon floated sky-high.
  • The child slept like a log.
  • The bird flew with lightning speed.
  • The athlete jumped to incredible heights.

Như vậy, Vietop English đã cùng bạn khám phá cách sử dụng “very” trong tiếng Anh một cách chi tiết, cũng như các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của nó. “Very” là một từ phổ biến và hữu ích để nhấn mạnh mức độ của tính từ, trạng từ hay danh từ.

Tuy nhiên, lạm dụng “very” có thể khiến câu văn trở nên nhàm chán. Vì vậy, bạn nên thử sử dụng các từ thay thế để làm phong phú và sinh động hơn cho bài viết của mình. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng “very” và áp dụng nó hiệu quả trong học tập và giao tiếp. Chúc các bạn học tốt!