So far so good nghĩa là gì?

Khi học tiếng Anh, đặc biệt là những thành ngữ, chúng ta thường gặp cụm từ “so far so good”. Cụm từ này không chỉ đơn giản mà còn rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng thành ngữ này trong thực tế.

So far so good nghĩa là gì?

So far so good có cách phát âm là /səʊ fɑːr səʊ ɡʊd/. Hai phần của cụm từ này bao gồm “so far” (đến hiện tại) và “so good” (rất tốt hoặc tốt như thế). Theo từ điển Merriam-Webster, “so far so good” là một thành ngữ được dùng để chỉ ra rằng một điều gì đó đang tiến triển tốt hoặc không gặp vấn đề nào đến thời điểm hiện tại. Nói cách khác, nó có nghĩa là “mọi thứ vẫn đang ổn”.

Ví dụ: “I’ve been studying for my exam diligently, and so far so good. I’ve understood all the concepts covered in the textbook.” (Tôi đang ôn thi rất chăm chỉ và mọi thứ đang tiến triển tốt. Tôi đã hiểu hết tất cả khái niệm trong sách giáo khoa).

Nguồn gốc của so far so good

Thành ngữ “so far so good” lần đầu được ghi nhận vào năm 1721 trong cuốn Scottish Proverbs của James Kelly. Kelly đã định nghĩa thành ngữ này như là “so much is done to good purpose” — nhiều việc đã được hoàn thành tốt. Ngày nay, cụm này được sử dụng rộng rãi để bày tỏ rằng một điều gì đó đang diễn ra một cách suôn sẻ.

Cách dùng so far so good

Vị trí trong câu

“So far so good” có thể được dùng như một câu độc lập hoặc một phần trong câu. Khi là một phần của câu, nó thường được đặt trước hoặc sau một mệnh đề và kết nối với mệnh đề đó bằng các liên từ như but, and,…

Ví dụ:

  • Câu độc lập: “Can you keep up with the courses this semester? – So far so good.” (Bạn có theo kịp các khóa học trong kỳ này không? – Mọi thứ vẫn tốt lắm.)

  • Phần trong câu: “I just started my own business, and so far so good.” (Tôi vừa bắt đầu kinh doanh và mọi thứ tiến triển khá ổn.)

Ngữ cảnh sử dụng

“So far so good” thường được dùng để:

  • Bày tỏ sự hài lòng về một điều đang tiến triển tốt mà không gặp khó khăn nào.

Ví dụ: “I started a new job last month, and so far so good.” (Tôi mới bắt đầu công việc tháng trước và mọi thứ tiến triển khá tốt.)

  • Ngụ ý rằng điều gì hiện tại đang tiến triển tốt nhưng có thể gặp khó khăn trong tương lai.

Ví dụ: “We’ve been camping in the woods for two days. So far so good, but I’m afraid it’s going to rain the next day.” (Chúng tôi đã cắm trại trong rừng 2 ngày. Mọi thứ ổn nhưng tôi lo trời sẽ mưa ngày mai.)

Những cách diễn đạt tương đương

Nếu muốn sử dụng cách diễn đạt khác nhưng mang ý nghĩa tương tự với “so far so good”, bạn có thể tham khảo:

  • To be all right so far: Đến hiện tại vẫn ổn.
    Ví dụ: “How’s your new job? – It’s all right so far.” (Công việc mới thế nào? – Đến hiện tại nó vẫn ổn.)

  • To be on track: Theo đúng tiến độ.
    Ví dụ: “I’m halfway through my project and everything is on track.” (Tôi đã hoàn thành nửa dự án và mọi thứ đúng tiến độ.)

  • To be under control: Trong tầm kiểm soát.
    Ví dụ: “We had a minor issue, but the situation is under control now.” (Có chút vấn đề nhỏ nhưng tình huống trong tầm kiểm soát.)

  • To be off to a good start: Khởi đầu suôn sẻ.
    Ví dụ: “I’m taking on a new responsibility, and things are off to a good start.” (Tôi đang đảm nhận trách nhiệm mới và khởi đầu khá suôn sẻ.)

  • To go according to plan: Diễn ra theo kế hoạch.
    Ví dụ: “I’m planning a trip, and things are going according to plan.” (Tôi đang chuẩn bị chuyến đi và mọi thứ theo kế hoạch.)

So far so good trong ngữ cảnh thực tế

A: How’s the new project going? (Dự án mới thế nào?)

B: So far so good. The staff are working hard. (Mọi thứ ổn. Nhân viên làm việc chăm chỉ.)

A: That’s great! How are you managing the workload? (Tốt quá! Xoay sở khối lượng công việc thế nào?)

B: It’s been busy, but everything is on track. (Rất bận rộn nhưng mọi thứ đúng tiến độ.)

Các cách diễn đạt tương đương cho so far so goodCác cách diễn đạt tương đương cho so far so good

Tổng kết

“So far so good” là một thành ngữ đơn giản nhưng phổ biến, được dùng để nhận xét mọi việc tiến triển tốt đẹp. Hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày. Hãy áp dụng ngay để làm phong phú thêm vốn tiếng Anh của mình!