Bạn đã từng gặp 1st, 2nd, 3rd, 4th trong tiếng Anh nhưng không rõ ý nghĩa hoặc cách sử dụng? Đây chính là các số thứ tự (ordinal numbers) thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp, viết thư, bài tập hay văn bản tiếng Anh. Trong bài viết này, hãy cùng khám phá chi tiết về cách viết và sử dụng số thứ tự 1st, 2nd, 3rd, 4th… hiệu quả.
Số thứ tự là gì và cách phân biệt với số đếm
Số thứ tự trong tiếng Anh nghĩa là gì?
Số thứ tự (ordinal numbers) trong tiếng Anh là các con số được sử dụng để diễn tả vị trí, thứ tự, hay thứ hạng của một vật, người hoặc sự việc. Ví dụ: First (thứ nhất), Second (thứ hai), Third (thứ ba), v.v.
Cách ghi số thứ tự trong ngôn ngữ này thường được rút gọn với các ký tự như “st,” “nd,” “rd,” và “th”. Đây là công cụ không thể thiếu khi bạn cần chỉ định vị trí trong danh sách, ngày tháng, tầng nhà, hoặc trình tự sự việc.
Ví dụ: Ten students attended the competition. Out of them, the medals were awarded to the top 3 participants ranked 1st, 2nd, 3rd.
(Có 10 học sinh tham gia cuộc thi. Ba người đứng đầu được trao huy chương và xếp hạng nhất, nhì, ba.)
Phân biệt số đếm và số thứ tự
Để làm rõ, hãy xem bảng so sánh dưới đây về cách dùng số đếm (cardinal numbers) và số thứ tự (ordinal numbers):
| Số đếm | Số thứ tự |
|---|---|
| Biểu thị số lượng. | Biểu thị vị trí hoặc thứ hạng. |
| Ví dụ: They have two cars. (Họ có hai chiếc xe.) | Ví dụ: She won the second prize. (Cô ấy giành giải nhì.) |
| 1: One | 1st: First |
| 2: Two | 2nd: Second |
| 3: Three | 3rd: Third |
| 4: Four | 4th: Fourth |
Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh
Viết số thứ tự trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần là thêm các chữ cái “st,” “nd,” “rd,” hay “th” sau số đếm. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để bạn ghi nhớ dễ dàng.
1. Nhóm số thứ tự bất quy tắc
Các số thứ tự như First (1st), Second (2nd), và Third (3rd) thuộc nhóm bất quy tắc do cách viết tắt chúng không tuân theo quy chuẩn thông thường. Ví dụ:
- 1st: First. Hai ký tự cuối “st” là viết tắt của từ “first.”
- 2nd: Second. Hai ký tự cuối “nd” là viết tắt của từ “second.”
- 3rd: Third. Hai ký tự cuối “rd” là viết tắt của từ “third.”
2. Nhóm số thứ tự có quy tắc
Các số thứ tự còn lại thường được thêm hậu tố “th” sau số đếm. Điển hình:
- 4th (Fourth)
- 5th (Fifth)
- 6th (Sixth)
- 10th (Tenth)
Ngoài ra, một số trường hợp đặc biệt cũng cần lưu ý:
- Số chục tròn: Kết thúc bằng “ty” sẽ đổi “y” thành “ie,” sau đó thêm “th.” Ví dụ: Twenty → Twentieth (20th).
- Số 5: Five → Fifth (5th). Trường hợp này bỏ “ve.”
Hình ảnh minh họa cách viết số thứ tự tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao.
Bảng số thứ tự từ 1 đến 20
Để hỗ trợ bạn dễ ghi nhớ, hãy xem ngay bảng sau:
| Số Đếm | Số Thứ Tự |
|---|---|
| 1 | 1st (First) |
| 2 | 2nd (Second) |
| 3 | 3rd (Third) |
| 4 | 4th (Fourth) |
| 5 | 5th (Fifth) |
| 6 | 6th (Sixth) |
| 7 | 7th (Seventh) |
| 8 | 8th (Eighth) |
| 9 | 9th (Ninth) |
| 10 | 10th (Tenth) |
| 11 | 11th (Eleventh) |
| 12 | 12th (Twelfth) |
| 13 | 13th (Thirteenth) |
| 14 | 14th (Fourteenth) |
| 15 | 15th (Fifteenth) |
| 16 | 16th (Sixteenth) |
| 17 | 17th (Seventeenth) |
| 18 | 18th (Eighteenth) |
| 19 | 19th (Nineteenth) |
| 20 | 20th (Twentieth) |
Các cách dùng số thứ tự trong tiếng Anh
1. Diễn tả vị trí hoặc thứ hạng
Số thứ tự thường được dùng để miêu tả thứ hạng trong các cuộc thi hoặc nhóm sự vật:
Ví dụ: You are the first person I called for help.
(Bạn là người đầu tiên tôi gọi nhờ giúp đỡ.)
2. Chỉ tầng trong tòa nhà
Số thứ tự rất hữu ích khi bạn chỉ tầng của một tòa nhà:
Ví dụ: I live on the 12th floor.
(Tôi sống ở tầng 12.)
3. Đề cập đến ngày tháng
Trong tiếng Anh, số thứ tự cũng dùng để diễn đạt ngày tháng. Có hai cách viết số thứ tự:
- Kiểu Anh: 1st January, 2025 (1 tháng 1 năm 2025)
- Kiểu Mỹ: January 1st, 2025 (Tháng 1 ngày 1 năm 2025)
Hình ảnh minh họa cách viết số thứ tự ngày tháng.
4. Diễn tả trình tự sự việc
Bạn có thể dùng số thứ tự để liệt kê các bước hoặc các sự kiện theo thứ tự:
Ví dụ: First, wash your hands. Second, prepare the ingredients. Third, start cooking.
(Đầu tiên, rửa tay. Thứ hai, chuẩn bị nguyên liệu. Thứ ba, bắt đầu nấu ăn.)
5. Đọc mẫu số trong phân số
Trong phân số, tử số đọc theo cách của số đếm, còn mẫu số đọc theo cách của số thứ tự:
- Ví dụ: 1/2 = One half, 1/4 = One quarter.
Cách phát âm số thứ tự chuẩn như người bản xứ
- 1st: First /fɜːst/
- 2nd: Second /ˈsekənd/
- 3rd: Third /θɜːd/
- 4th: Fourth /fɔːθ/
Hãy luyện tập thường xuyên để làm quen với cách phát âm các ending sound “st,” “nd,” “rd,” và “th.”
Kết luận
Tóm lại, 1st, 2nd, 3rd, 4th là các số thứ tự giúp bạn diễn tả vị trí, hạng mục, tầng, ngày tháng hoặc trình tự sự việc trong tiếng Anh. Hiểu và sử dụng đúng cách không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn hỗ trợ giao tiếp chuẩn xác hơn. Hãy thực hành thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng linh hoạt nội dung này nhé!
Có thể bạn quan tâm
- Casino FB68 – Trải Nghiệm Đẳng Cấp, Thắng Lớn Mỗi Ngày
- Những Câu Nói Ý Nghĩa Về Một Cuộc Sống An Yên, Tự Tại
- Vsbet.br.com – Nhà cái với hơn 400+ game cược hot, thắng lớn trong tầm tay
- Link Vào P3 – Cập Nhật Đường Dẫn Truy Cập An Toàn Cho Người Chơi
- Tải App Tài Xỉu – Hướng Dẫn Cài Nhanh Tại Tài Xỉu Online
- 7/8 là cung gì? Giải mã tính cách, sự nghiệp và tình yêu của người sinh ngày 7/8
- Hello88: Đặt Cược Bóng Đá Với Tỷ Lệ Thưởng Cực Hấp Dẫn!
- List Friend Là Gì? Phân Biệt với Các Danh Sách Liên Quan
- 1890 Là Năm Con Gì?
- STFU là gì – Phân tích ý nghĩa và cách sử dụng trong đời sống số ngày nay
